Từ điển Thiều Chửu
踹 - đoán/suỷ
① Dọi gót chân xuống đất. ||② Một âm là suỷ. Xéo nát.

Từ điển Trần Văn Chánh
踹 - đoán
Giậm chân: 踹足而怒 Giậm chân giận dữ.

Từ điển Trần Văn Chánh
踹 - suỷ
① Đạp: 一腳把門踹開 Đạp tung cửa; 踹他一腳 Đạp cho nó một cái; ② Đạp lên, giẫm lên, xéo lên, xéo nát: 一腳踹在水坑裡 Giẫm phải vũng nước.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
踹 - đoán
Cái gót chân — Nhảy lên — Lấy chân mà đá.